STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Phú Vinh 2 - Xã Vĩnh Thạnh | - Giáp ranh xã Vĩnh Ngọc (khu dân cư Làng Tre) | 2.673.000 | 1.336.500 | 891.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Phú Vinh 2 - Xã Vĩnh Thạnh | - Giáp ranh xã Vĩnh Ngọc (khu dân cư Làng Tre) | 2.138.400 | 1.069.200 | 712.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Phú Vinh 2 - Xã Vĩnh Thạnh | - Giáp ranh xã Vĩnh Ngọc (khu dân cư Làng Tre) | 1.603.800 | 801.900 | 534.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |