STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Phước Thượng và Phước Sơn - Xã Phước Đồng | - Giáp suối (thửa 65 tờ 7 Nguyễn Xuân Sơn) | 2.376.000 | 1.188.000 | 792.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Phước Thượng và Phước Sơn - Xã Phước Đồng | - Giáp ranh xã Suối Cát huyện Cam Lâm (đường Trảng É cũ) (thửa 39 tờ 13 Trần Văn Minh) | 2.673.000 | 1.336.500 | 891.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Phước Thượng và Phước Sơn - Xã Phước Đồng | - Giáp ngã tư Phước Thượng (thửa 209 tờ 3 Trần Văn Cương) | 2.673.000 | 1.336.500 | 891.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Phước Thượng và Phước Sơn - Xã Phước Đồng | - Giáp suối (thửa 65 tờ 7 Nguyễn Xuân Sơn) | 1.900.800 | 950.400 | 633.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Phước Thượng và Phước Sơn - Xã Phước Đồng | - Giáp ranh xã Suối Cát huyện Cam Lâm (đường Trảng É cũ) (thửa 39 tờ 13 Trần Văn Minh) | 2.138.400 | 1.069.200 | 712.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Phước Thượng và Phước Sơn - Xã Phước Đồng | - Giáp ngã tư Phước Thượng (thửa 209 tờ 3 Trần Văn Cương) | 2.138.400 | 1.069.200 | 712.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Phước Thượng và Phước Sơn - Xã Phước Đồng | - Giáp suối (thửa 65 tờ 7 Nguyễn Xuân Sơn) | 1.425.600 | 712.800 | 475.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Phước Thượng và Phước Sơn - Xã Phước Đồng | - Giáp ranh xã Suối Cát huyện Cam Lâm (đường Trảng É cũ) (thửa 39 tờ 13 Trần Văn Minh) | 1.603.800 | 801.900 | 534.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Phước Thượng và Phước Sơn - Xã Phước Đồng | - Giáp ngã tư Phước Thượng (thửa 209 tờ 3 Trần Văn Cương) | 1.603.800 | 801.900 | 534.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |