STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Thu Bồn (Đường Văn Đăng - Đồng Láng cũ) - Xã Vĩnh Lương | - Đường trường Nguyễn Viết Xuân | 2.673.000 | 1.336.500 | 891.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Thu Bồn (Đường Văn Đăng - Đồng Láng cũ) - Xã Vĩnh Lương | - Hết nhà ông Nguyễn Văn Tám (thửa 162, tờ bản đồ số 8a) | 4.455.000 | 2.227.500 | 1.113.750 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Thu Bồn (Đường Văn Đăng - Đồng Láng cũ) - Xã Vĩnh Lương | - Đường trường Nguyễn Viết Xuân | 2.138.400 | 1.069.200 | 712.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Thu Bồn (Đường Văn Đăng - Đồng Láng cũ) - Xã Vĩnh Lương | - Hết nhà ông Nguyễn Văn Tám (thửa 162, tờ bản đồ số 8a) | 3.564.000 | 1.782.000 | 891.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Thu Bồn (Đường Văn Đăng - Đồng Láng cũ) - Xã Vĩnh Lương | - Đường trường Nguyễn Viết Xuân | 1.603.800 | 801.900 | 534.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Thu Bồn (Đường Văn Đăng - Đồng Láng cũ) - Xã Vĩnh Lương | - Hết nhà ông Nguyễn Văn Tám (thửa 162, tờ bản đồ số 8a) | 2.673.000 | 1.336.500 | 668.250 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |