STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tổ 11 và Tổ 12 (thôn Vĩnh Điềm Thượng) - Xã Vĩnh Hiệp | - | 1.633.500 | 1.089.000 | 816.750 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tổ 11 và Tổ 12 (thôn Vĩnh Điềm Thượng) - Xã Vĩnh Hiệp | - Các điểm rẻ cuối nhà ông Anh (thửa 25 tờ 15) | 1.633.500 | 1.089.000 | 816.750 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tổ 11 và Tổ 12 (thôn Vĩnh Điềm Thượng) - Xã Vĩnh Hiệp | - | 1.306.800 | 871.200 | 653.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tổ 11 và Tổ 12 (thôn Vĩnh Điềm Thượng) - Xã Vĩnh Hiệp | - Các điểm rẻ cuối nhà ông Anh (thửa 25 tờ 15) | 1.306.800 | 871.200 | 653.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tổ 11 và Tổ 12 (thôn Vĩnh Điềm Thượng) - Xã Vĩnh Hiệp | - | 980.100 | 653.400 | 490.050 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tổ 11 và Tổ 12 (thôn Vĩnh Điềm Thượng) - Xã Vĩnh Hiệp | - Các điểm rẻ cuối nhà ông Anh (thửa 25 tờ 15) | 980.100 | 653.400 | 490.050 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |