STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường tổ 5, 6 Phú Vinh - Xã Vĩnh Thạnh | - Hết nhà ông Thám (thửa 04, tờ bản đồ số 9) | 2.405.700 | 1.202.850 | 801.900 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường tổ 5, 6 Phú Vinh - Xã Vĩnh Thạnh | - Hết nhà ông Thám (thửa 04, tờ bản đồ số 9) | 1.924.560 | 962.280 | 641.520 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường tổ 5, 6 Phú Vinh - Xã Vĩnh Thạnh | - Hết nhà ông Thám (thửa 04, tờ bản đồ số 9) | 1.443.420 | 721.710 | 481.140 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |