STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường tổ 7 - Xã Vĩnh Trung | - Đường Lương Định Của (hương lộ 45 cũ) | 2.138.400 | 1.069.200 | 712.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường tổ 7 - Xã Vĩnh Trung | - Nhà ông Huỳnh Xuân (thửa 64 tờ bản đồ 24) | 2.673.000 | 1.336.500 | 891.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường tổ 7 - Xã Vĩnh Trung | - Chợ Vĩnh Trung (thửa 121 tờ 24) | 2.673.000 | 1.336.500 | 891.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường tổ 7 - Xã Vĩnh Trung | - Đường Lương Định Của (hương lộ 45 cũ) | 1.710.720 | 855.360 | 570.240 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường tổ 7 - Xã Vĩnh Trung | - Nhà ông Huỳnh Xuân (thửa 64 tờ bản đồ 24) | 2.138.400 | 1.069.200 | 712.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường tổ 7 - Xã Vĩnh Trung | - Chợ Vĩnh Trung (thửa 121 tờ 24) | 2.138.400 | 1.069.200 | 712.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường tổ 7 - Xã Vĩnh Trung | - Đường Lương Định Của (hương lộ 45 cũ) | 1.283.040 | 641.520 | 427.680 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường tổ 7 - Xã Vĩnh Trung | - Nhà ông Huỳnh Xuân (thửa 64 tờ bản đồ 24) | 1.603.800 | 801.900 | 534.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường tổ 7 - Xã Vĩnh Trung | - Chợ Vĩnh Trung (thửa 121 tờ 24) | 1.603.800 | 801.900 | 534.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |