STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường vào Đồng Rọ - Xã Vĩnh Thái | - Cuối đường (hai nhánh rẽ đến thửa 130 tờ 08 Lê Hồng Minh và thửa 270 tờ 08 Lý Chúng) | 1.485.000 | 990.000 | 742.500 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường vào Đồng Rọ - Xã Vĩnh Thái | - Nhà ông Đặng Thọ (thửa 64 tờ 08) | 2.970.000 | 1.485.000 | 990.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường vào Đồng Rọ - Xã Vĩnh Thái | - Cuối đường (hai nhánh rẽ đến thửa 130 tờ 08 Lê Hồng Minh và thửa 270 tờ 08 Lý Chúng) | 1.188.000 | 792.000 | 594.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường vào Đồng Rọ - Xã Vĩnh Thái | - Nhà ông Đặng Thọ (thửa 64 tờ 08) | 2.376.000 | 1.188.000 | 792.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường vào Đồng Rọ - Xã Vĩnh Thái | - Cuối đường (hai nhánh rẽ đến thửa 130 tờ 08 Lê Hồng Minh và thửa 270 tờ 08 Lý Chúng) | 891.000 | 594.000 | 445.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường vào Đồng Rọ - Xã Vĩnh Thái | - Nhà ông Đặng Thọ (thửa 64 tờ 08) | 1.782.000 | 891.000 | 594.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |