STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường vào nghĩa trang xã Vĩnh Phương - Xã Vĩnh Phương | - Cuối đường | 1.306.800 | 871.200 | 653.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường vào nghĩa trang xã Vĩnh Phương - Xã Vĩnh Phương | - Cuối đường | 1.045.440 | 696.960 | 522.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường vào nghĩa trang xã Vĩnh Phương - Xã Vĩnh Phương | - Cuối đường | 784.080 | 522.720 | 392.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |