STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường vào UB xã (tổ 7) - Xã Vĩnh Hiệp | - Giáp đường sắt | 3.564.000 | 1.782.000 | 1.188.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường vào UB xã (tổ 7) - Xã Vĩnh Hiệp | - Giáp đường sắt | 2.851.200 | 1.425.600 | 950.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường vào UB xã (tổ 7) - Xã Vĩnh Hiệp | - Giáp đường sắt | 2.138.400 | 1.069.200 | 712.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |