STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Xóm Chợ - Xã Vĩnh Phương | - Đường Gò Da | 1.900.800 | 950.400 | 633.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Xóm Chợ - Xã Vĩnh Phương | - Đường Gò Da | 1.520.640 | 760.320 | 506.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Xóm Chợ - Xã Vĩnh Phương | - Đường Gò Da | 1.140.480 | 570.240 | 380.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |