STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Hồ Xuân Hương | - Lê Hồng Phong | 10.920.000 | 6.552.000 | 5.460.000 | 0 | 1.911.000 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Hồ Xuân Hương | - Thửa 149, TBĐ số 06 phường Phước Hòa | 15.600.000 | 9.360.000 | 7.800.000 | 0 | 2.730.000 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Hồ Xuân Hương | - Lê Hồng Phong | 8.736.000 | 5.241.600 | 4.368.000 | 0 | 1.528.800 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Hồ Xuân Hương | - Thửa 149, TBĐ số 06 phường Phước Hòa | 12.480.000 | 7.488.000 | 6.240.000 | 0 | 2.184.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Hồ Xuân Hương | - Lê Hồng Phong | 6.552.000 | 3.931.200 | 3.276.000 | 0 | 1.146.600 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Hồ Xuân Hương | - Thửa 149, TBĐ số 06 phường Phước Hòa | 9.360.000 | 5.616.000 | 4.680.000 | 0 | 1.638.000 | Đất SX-KD đô thị |