STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Hoàng Hoa Thám | - Lê Thánh Tôn | 55.687.500 | 23.587.200 | 19.656.000 | 0 | 4.914.000 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Hoàng Hoa Thám | - Lê Thánh Tôn | 44.550.000 | 18.869.760 | 15.724.800 | 0 | 3.931.200 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Hoàng Hoa Thám | - Lê Thánh Tôn | 33.412.500 | 14.152.320 | 11.793.600 | 0 | 2.948.400 | Đất SX-KD đô thị |