STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu dân cư Nam Vĩnh Hải (phường Vĩnh Hải) | - | 8.287.500 | 4.972.500 | 4.143.750 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu dân cư Nam Vĩnh Hải (phường Vĩnh Hải) | - | 9.750.000 | 5.850.000 | 4.875.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu dân cư Nam Vĩnh Hải (phường Vĩnh Hải) | - | 15.600.000 | 9.360.000 | 7.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu dân cư Nam Vĩnh Hải (phường Vĩnh Hải) | - | 6.630.000 | 3.978.000 | 3.315.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu dân cư Nam Vĩnh Hải (phường Vĩnh Hải) | - | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu dân cư Nam Vĩnh Hải (phường Vĩnh Hải) | - | 12.480.000 | 7.488.000 | 6.240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu dân cư Nam Vĩnh Hải (phường Vĩnh Hải) | - | 4.972.500 | 2.983.500 | 2.486.250 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu dân cư Nam Vĩnh Hải (phường Vĩnh Hải) | - | 5.850.000 | 3.510.000 | 2.925.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu dân cư Nam Vĩnh Hải (phường Vĩnh Hải) | - | 9.360.000 | 5.616.000 | 4.680.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |