STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu dân cư tổ 32-33 phường Vĩnh Thọ | - | 38.758.500 | 16.848.000 | 14.040.000 | 0 | 3.510.000 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu dân cư tổ 32-33 phường Vĩnh Thọ | - | 34.882.650 | 15.163.200 | 12.636.000 | 0 | 3.159.000 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu dân cư tổ 32-33 phường Vĩnh Thọ | - | 42.634.350 | 18.532.800 | 15.444.000 | 0 | 3.861.000 | Đất ở đô thị |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu dân cư tổ 32-33 phường Vĩnh Thọ | - | 31.006.800 | 13.478.400 | 11.232.000 | 0 | 2.808.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu dân cư tổ 32-33 phường Vĩnh Thọ | - | 27.906.120 | 12.130.560 | 10.108.800 | 0 | 2.527.200 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu dân cư tổ 32-33 phường Vĩnh Thọ | - | 34.107.480 | 14.826.240 | 12.355.200 | 0 | 3.088.800 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu dân cư tổ 32-33 phường Vĩnh Thọ | - | 23.255.100 | 10.108.800 | 8.424.000 | 0 | 2.106.000 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu dân cư tổ 32-33 phường Vĩnh Thọ | - | 20.929.590 | 9.097.920 | 7.581.600 | 0 | 1.895.400 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu dân cư tổ 32-33 phường Vĩnh Thọ | - | 25.580.610 | 11.119.680 | 9.266.400 | 0 | 2.316.600 | Đất SX-KD đô thị |