STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu đô thị VCN-Phước Long (bao gồm khu tái định cư) | - | 12.675.000 | 7.605.000 | 6.337.500 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu đô thị VCN-Phước Long (bao gồm khu tái định cư) | - | 14.625.000 | 8.775.000 | 7.312.500 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu đô thị VCN-Phước Long (bao gồm khu tái định cư) | - đến dưới 16m | 15.600.000 | 9.360.000 | 7.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu đô thị VCN-Phước Long (bao gồm khu tái định cư) | - | 18.720.000 | 11.232.000 | 9.360.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu đô thị VCN-Phước Long (bao gồm khu tái định cư) | - đến 22,5m (đoạn đi qua dự án này) | 21.060.000 | 12.636.000 | 10.530.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu đô thị VCN-Phước Long (bao gồm khu tái định cư) | - | 23.400.000 | 14.040.000 | 11.700.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu đô thị VCN-Phước Long (bao gồm khu tái định cư) | - | 10.140.000 | 6.084.000 | 5.070.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu đô thị VCN-Phước Long (bao gồm khu tái định cư) | - | 11.700.000 | 7.020.000 | 5.850.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu đô thị VCN-Phước Long (bao gồm khu tái định cư) | - đến dưới 16m | 12.480.000 | 7.488.000 | 6.240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu đô thị VCN-Phước Long (bao gồm khu tái định cư) | - | 14.976.000 | 8.985.600 | 7.488.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu đô thị VCN-Phước Long (bao gồm khu tái định cư) | - đến 22,5m (đoạn đi qua dự án này) | 16.848.000 | 10.108.800 | 8.424.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu đô thị VCN-Phước Long (bao gồm khu tái định cư) | - | 18.720.000 | 11.232.000 | 9.360.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu đô thị VCN-Phước Long (bao gồm khu tái định cư) | - | 7.605.000 | 4.563.000 | 3.802.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu đô thị VCN-Phước Long (bao gồm khu tái định cư) | - | 8.775.000 | 5.265.000 | 4.387.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu đô thị VCN-Phước Long (bao gồm khu tái định cư) | - đến dưới 16m | 9.360.000 | 5.616.000 | 4.680.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
16 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu đô thị VCN-Phước Long (bao gồm khu tái định cư) | - | 11.232.000 | 6.739.200 | 5.616.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
17 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu đô thị VCN-Phước Long (bao gồm khu tái định cư) | - đến 22,5m (đoạn đi qua dự án này) | 12.636.000 | 7.581.600 | 6.318.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu đô thị VCN-Phước Long (bao gồm khu tái định cư) | - | 14.040.000 | 8.424.000 | 7.020.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |