STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu tái định cư xã Vĩnh Thái | - | 8.108.000 | 4.864.800 | 4.054.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu tái định cư xã Vĩnh Thái | - | 6.486.400 | 3.891.840 | 3.243.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu tái định cư xã Vĩnh Thái | - | 4.864.800 | 2.918.880 | 2.432.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |