STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Lê Thánh Tôn | - Ngã Sáu | 80.190.000 | 33.696.000 | 28.080.000 | 0 | 6.318.000 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Lê Thánh Tôn | - Ngã Sáu | 64.152.000 | 26.956.800 | 22.464.000 | 0 | 5.054.400 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Lê Thánh Tôn | - Ngã Sáu | 48.114.000 | 20.217.600 | 16.848.000 | 0 | 3.790.800 | Đất SX-KD đô thị |