STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Lê Văn Huân - Khu dân cư Ba Làng | - Trần Nguyên Đán (theo QH) | 9.750.000 | 5.850.000 | 4.875.000 | 0 | 2.340.000 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Lê Văn Huân - Khu dân cư Ba Làng | - Nhà số 111 Lê Văn Huân (thửa 170, tờ bản đồ 53 phường Vĩnh Hòa) | 8.775.000 | 5.265.000 | 4.387.500 | 0 | 2.106.000 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Lê Văn Huân - Khu dân cư Ba Làng | - Trần Nguyên Đán (theo QH) | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.900.000 | 0 | 1.872.000 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Lê Văn Huân - Khu dân cư Ba Làng | - Nhà số 111 Lê Văn Huân (thửa 170, tờ bản đồ 53 phường Vĩnh Hòa) | 7.020.000 | 4.212.000 | 3.510.000 | 0 | 1.684.800 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Lê Văn Huân - Khu dân cư Ba Làng | - Trần Nguyên Đán (theo QH) | 5.850.000 | 3.510.000 | 2.925.000 | 0 | 1.404.000 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Lê Văn Huân - Khu dân cư Ba Làng | - Nhà số 111 Lê Văn Huân (thửa 170, tờ bản đồ 53 phường Vĩnh Hòa) | 5.265.000 | 3.159.000 | 2.632.500 | 0 | 1.263.600 | Đất SX-KD đô thị |