Trang chủ page 100
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1981 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường quanh Núi Cấm 1 - Xã Vĩnh Thái | - Nhà bà Lưu Thị Rồi (thửa 63 tờ bản đồ 04) | 2.851.200 | 1.425.600 | 950.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1982 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường đi nghĩa trang Phước Đồng - Xã Vĩnh Thái | - Khu dân cư Đất Lành (khu 25 ha) | 3.564.000 | 1.782.000 | 891.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1983 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường đi nghĩa trang Phước Đồng - Xã Vĩnh Thái | - Ngã 3 đường liên xã Vĩnh Thái -Vĩnh Hiệp (Ngã ba đèo Dốc Mít) | 4.752.000 | 2.376.000 | 1.188.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1984 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường đi Gò Đập - Xã Vĩnh Thái | - Nghĩa trang Gò Đập (thửa 21 tờ bản đồ 01) | 1.900.800 | 950.400 | 633.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1985 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường kho đội 4 - Xã Vĩnh Thái | - Khu đô thị Mỹ Gia | 3.168.000 | 1.584.000 | 792.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1986 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường kho đội 4 - Xã Vĩnh Thái | - Nhà ông Ngô Thiết (thửa số 289 tờ bản đồ 02) | 3.564.000 | 1.782.000 | 891.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1987 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường kho đội 4 - Xã Vĩnh Thái | - Nhà ông Hồ Ngọc Hải (thửa 178 tờ bản đồ 02) | 3.960.000 | 1.980.000 | 990.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1988 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Hóc Sinh - Xã Vĩnh Thái | - Cuối đường | 1.900.800 | 950.400 | 633.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1989 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Liên xã Vĩnh Thái - Vĩnh Trung - Xã Vĩnh Thái | - Cầu Khum (thửa 317, tờ bản đồ 01) | 3.960.000 | 1.980.000 | 990.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1990 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Liên xã Vĩnh Thái - Vĩnh Hiệp - Xã Vĩnh Thái | - | 3.960.000 | 1.980.000 | 990.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1991 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Liên xã Vĩnh Thái - Vĩnh Hiệp - Xã Vĩnh Thái | - | 4.752.000 | 2.376.000 | 1.188.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1992 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Các đường còn lại - Xã Vĩnh Phương | - | 950.400 | 633.600 | 475.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1993 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu tái định cư Như Xuân - Xã Vĩnh Phương | - | 1.710.720 | 855.360 | 570.240 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1994 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu tái định cư Như Xuân - Xã Vĩnh Phương | - | 1.900.800 | 950.400 | 633.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1995 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu tái định cư Như Xuân - Xã Vĩnh Phương | - | 1.900.800 | 950.400 | 633.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1996 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu tái định cư Đắc Lộc - Xã Vĩnh Phương | - | 1.520.640 | 760.320 | 506.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1997 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu tái định cư Đắc Lộc - Xã Vĩnh Phương | - | 1.900.800 | 950.400 | 633.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1998 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu tái định cư Đắc Lộc - Xã Vĩnh Phương | - | 2.534.400 | 1.267.200 | 633.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1999 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Thổ Châu Đắc Lộc - Xã Vĩnh Phương | - Nhà ông Triết (thửa số 43, tờ bản đồ số 28) | 1.520.640 | 760.320 | 506.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2000 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Đắc Phú Đắc Lộc - Xã Vĩnh Phương | - Nghĩa trang Đắc Lộc (thửa 22 tờ bản đồ số 03) | 1.520.640 | 760.320 | 506.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |