Trang chủ page 102
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Phước Lộc - Xã Phước Đồng | - Tràn suối phi châu Phước Lộc (thửa 139 tờ 33 Trần Văn Trực) | 1.603.800 | 801.900 | 534.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2022 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Phước Lộc - Xã Phước Đồng | - Giáp đường vào nhà máy Ponaga (thửa 50 tờ 28 Nguyễn Thị Trung) | 1.782.000 | 891.000 | 594.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2023 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tỉnh lộ (đường Ủy Ban xã) - Xã Phước Đồng | - Ngã tư Phước Thượng (thửa 208 tờ 3 Phạm Ngọc Năng) | 2.376.000 | 1.188.000 | 594.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2024 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tỉnh lộ (đường Ủy Ban xã) - Xã Phước Đồng | - Đầu đường ra cầu Bến Điệp (thửa 137 tờ 9 Nguyễn Kiện) | 2.673.000 | 1.336.500 | 668.250 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2025 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Tỉnh lộ (đường Ủy Ban xã) - Xã Phước Đồng | - Đường vào kênh hạng I (thửa 03 tờ 19 Lê Lâm Hải Âu) | 2.970.000 | 1.485.000 | 742.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2026 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Phước Trung 1 - Xã Phước Đồng | - Giáp đường Tỉnh lộ (3 nhánh rẽ về đường tỉnh lộ) | 2.138.400 | 1.069.200 | 712.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2027 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Phước Toàn đi Sông Lô - Xã Phước Đồng | - Ngã 3 chợ Chiều | 2.673.000 | 1.336.500 | 668.250 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2028 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Phước Tân - Xã Phước Đồng | - Đường Phước Lộc (đoạn nhà ông Vinh) | 1.425.600 | 712.800 | 475.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2029 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Phước Tân - Xã Phước Đồng | - Ngã ba đi hồ Kênh Hạ (thửa 13 tờ bản đồ số 17 Đào Xuân Tro) | 1.603.800 | 801.900 | 534.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2030 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Phước Tân - Xã Phước Đồng | - Nhà máy Ponaga | 1.782.000 | 891.000 | 594.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2031 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Phước Tân - Xã Phước Đồng | - Hết Công ty TNHH Long Thủy (thửa 252 tờ bản đồ số 22) | 2.138.400 | 1.069.200 | 712.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2032 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu tái định cư xã Vĩnh Thái | - | 6.486.400 | 3.891.840 | 3.243.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2033 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu tái định cư Vĩnh Trung - Vĩnh Thái | - | 6.486.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2034 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu tái định cư Vĩnh Trung - Vĩnh Thái | - | 6.550.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2035 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu tái định cư Vĩnh Trung - Vĩnh Thái | - | 6.614.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2036 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu tái định cư Vĩnh Trung - Vĩnh Thái | - | 7.960.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2037 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu tái định cư Vĩnh Trung - Vĩnh Thái | - | 8.712.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2038 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu tái định cư Phước Hạ (xã Phước Đồng) | - | 3.240.800 | 1.944.480 | 1.620.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2039 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu tái định cư Phước Hạ (xã Phước Đồng) | - | 4.264.000 | 2.558.400 | 2.132.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2040 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Khu tái định cư Sông Lô (Xã Phước Đồng) | - đến dưới 13m | 2.376.000 | 1.425.600 | 1.188.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |