STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Quang Trung | - Lê Thánh Tôn | 84.645.000 | 35.568.000 | 29.640.000 | 0 | 6.669.000 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Quang Trung | - Lý Tự Trọng | 80.190.000 | 33.696.000 | 28.080.000 | 0 | 6.318.000 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Quang Trung | - Yersin | 84.645.000 | 35.568.000 | 29.640.000 | 0 | 6.669.000 | Đất ở đô thị |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Quang Trung | - Lê Thánh Tôn | 67.716.000 | 28.454.400 | 23.712.000 | 0 | 5.335.200 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Quang Trung | - Lý Tự Trọng | 64.152.000 | 26.956.800 | 22.464.000 | 0 | 5.054.400 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Quang Trung | - Yersin | 67.716.000 | 28.454.400 | 23.712.000 | 0 | 5.335.200 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Quang Trung | - Lê Thánh Tôn | 50.787.000 | 21.340.800 | 17.784.000 | 0 | 4.001.400 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Quang Trung | - Lý Tự Trọng | 48.114.000 | 20.217.600 | 16.848.000 | 0 | 3.790.800 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Quang Trung | - Yersin | 50.787.000 | 21.340.800 | 17.784.000 | 0 | 4.001.400 | Đất SX-KD đô thị |