STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Quốc lộ 1 đi qua xã Vĩnh Lương | - Giáp thị xã Ninh Hòa | 2.268.000 | 1.134.000 | 680.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Quốc lộ 1 đi qua xã Vĩnh Lương | - Giáp ngã ba đoạn nối Phạm Văn Đồng với Quốc lộ 1A | 4.536.000 | 2.268.000 | 1.360.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Quốc lộ 1 đi qua xã Vĩnh Lương | - Tiếp giáp Tịnh xá Ngọc Tòng và Xưởng chế biến của Công ty Đại Thuận | 3.528.000 | 1.764.000 | 1.058.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Quốc lộ 1 đi qua xã Vĩnh Lương | - Giáp thị xã Ninh Hòa | 1.814.400 | 907.200 | 544.320 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Quốc lộ 1 đi qua xã Vĩnh Lương | - Giáp ngã ba đoạn nối Phạm Văn Đồng với Quốc lộ 1A | 3.628.800 | 1.814.400 | 1.088.640 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Quốc lộ 1 đi qua xã Vĩnh Lương | - Tiếp giáp Tịnh xá Ngọc Tòng và Xưởng chế biến của Công ty Đại Thuận | 2.822.400 | 1.411.200 | 846.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Quốc lộ 1 đi qua xã Vĩnh Lương | - Giáp thị xã Ninh Hòa | 1.360.800 | 680.400 | 408.240 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Quốc lộ 1 đi qua xã Vĩnh Lương | - Giáp ngã ba đoạn nối Phạm Văn Đồng với Quốc lộ 1A | 2.721.600 | 1.360.800 | 816.480 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Quốc lộ 1 đi qua xã Vĩnh Lương | - Tiếp giáp Tịnh xá Ngọc Tòng và Xưởng chế biến của Công ty Đại Thuận | 2.116.800 | 1.058.400 | 635.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |