STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Tân Trang | - Hết thửa 161 và 155, tờ bản đồ 04 phường Vạn Thạnh | 17.550.000 | 10.530.000 | 8.775.000 | 0 | 2.340.000 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Tân Trang | - Hết thửa 161 và 155, tờ bản đồ 04 phường Vạn Thạnh | 14.040.000 | 8.424.000 | 7.020.000 | 0 | 1.872.000 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Tân Trang | - Hết thửa 161 và 155, tờ bản đồ 04 phường Vạn Thạnh | 10.530.000 | 6.318.000 | 5.265.000 | 0 | 1.404.000 | Đất SX-KD đô thị |