STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Võ Thị Sáu | - Giáp đường vòng núi Chụt | 12.480.000 | 7.488.000 | 6.240.000 | 0 | 2.184.000 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Võ Thị Sáu | - Hết Nhà số 43 (hết thửa đất số 545, thửa số 174 tờ bản đồ 30 phường Vĩnh Trường | 18.720.000 | 11.232.000 | 9.360.000 | 0 | 2.496.000 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Võ Thị Sáu | - Phước Long | 34.452.000 | 14.976.000 | 12.480.000 | 0 | 3.120.000 | Đất ở đô thị |
4 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Võ Thị Sáu | - Giáp đường vòng núi Chụt | 9.984.000 | 5.990.400 | 4.992.000 | 0 | 1.747.200 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Võ Thị Sáu | - Hết Nhà số 43 (hết thửa đất số 545, thửa số 174 tờ bản đồ 30 phường Vĩnh Trường | 14.976.000 | 8.985.600 | 7.488.000 | 0 | 1.996.800 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Võ Thị Sáu | - Phước Long | 27.561.600 | 11.980.800 | 9.984.000 | 0 | 2.496.000 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Võ Thị Sáu | - Giáp đường vòng núi Chụt | 7.488.000 | 4.492.800 | 3.744.000 | 0 | 1.310.400 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Võ Thị Sáu | - Hết Nhà số 43 (hết thửa đất số 545, thửa số 174 tờ bản đồ 30 phường Vĩnh Trường | 11.232.000 | 6.739.200 | 5.616.000 | 0 | 1.497.600 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Võ Thị Sáu | - Phước Long | 20.671.200 | 8.985.600 | 7.488.000 | 0 | 1.872.000 | Đất SX-KD đô thị |