STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Các thôn: Bình Thành, Tuân Thừa và Phong Ấp - Xã Ninh Bình - Xã đồng bằng | - Phía Đông nhà ông Trần Huỳnh Lâm (giáp đường liên xã). | 409.500 | 300.300 | 218.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Các thôn: Bình Thành, Tuân Thừa và Phong Ấp - Xã Ninh Bình - Xã đồng bằng | - Phía Đông nhà ông Trần Huỳnh Lâm (giáp đường liên xã). | 327.600 | 240.240 | 174.720 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Các thôn: Bình Thành, Tuân Thừa và Phong Ấp - Xã Ninh Bình - Xã đồng bằng | - Phía Đông nhà ông Trần Huỳnh Lâm (giáp đường liên xã). | 245.700 | 180.180 | 131.040 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |