STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dã Tượng - Phường Ninh Thủy | - Đến hết đường | 795.600 | 477.360 | 397.800 | 298.350 | 238.680 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dã Tượng - Phường Ninh Thủy | - Đến hết đường | 636.480 | 381.888 | 318.240 | 238.680 | 190.944 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dã Tượng - Phường Ninh Thủy | - Đến hết đường | 477.360 | 286.416 | 238.680 | 179.010 | 143.208 | Đất SX-KD đô thị |