STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đinh Tiên Hoàng (đường K10) - Phường Ninh Hiệp | - Quốc lộ 1A | 3.931.200 | 2.096.640 | 1.747.200 | 873.600 | 436.800 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đinh Tiên Hoàng (đường K10) - Phường Ninh Hiệp | - Quốc lộ 1A | 3.144.960 | 1.677.312 | 1.397.760 | 698.880 | 349.440 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đinh Tiên Hoàng (đường K10) - Phường Ninh Hiệp | - Quốc lộ 1A | 2.358.720 | 1.257.984 | 1.048.320 | 524.160 | 262.080 | Đất SX-KD đô thị |