STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 1 - Đường Trường Chu Văn An - Phường Ninh Đa | - Cầu Bộng | 1.263.600 | 884.520 | 737.100 | 421.200 | 315.900 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 1 - Đường Trường Chu Văn An - Phường Ninh Đa | - Cầu Bộng | 1.010.880 | 707.616 | 589.680 | 336.960 | 252.720 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 1 - Đường Trường Chu Văn An - Phường Ninh Đa | - Cầu Bộng | 758.160 | 530.712 | 442.260 | 252.720 | 189.540 | Đất SX-KD đô thị |