STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 1 - Tỉnh lộ 1 - Phường Ninh Diêm | - Giáp ranh xã Ninh Thọ | 1.825.200 | 1.277.640 | 1.064.700 | 608.400 | 456.300 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 1 - Tỉnh lộ 1 - Phường Ninh Diêm | - Giáp ranh xã Ninh Thọ | 1.460.160 | 1.022.112 | 851.760 | 486.720 | 365.040 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 1 - Tỉnh lộ 1 - Phường Ninh Diêm | - Giáp ranh xã Ninh Thọ | 1.095.120 | 766.584 | 638.820 | 365.040 | 273.780 | Đất SX-KD đô thị |