STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 2 - Tỉnh lộ 1 - Phường Ninh Diêm | - Giáp Chi nhánh Ngân hàng nông nghiệp Ninh Diêm và Bưu điện Ninh Diêm | 3.042.000 | 1.825.200 | 1.521.000 | 760.500 | 547.560 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 2 - Tỉnh lộ 1 - Phường Ninh Diêm | - Giáp Chi nhánh Ngân hàng nông nghiệp Ninh Diêm và Bưu điện Ninh Diêm | 2.433.600 | 1.460.160 | 1.216.800 | 608.400 | 438.048 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 2 - Tỉnh lộ 1 - Phường Ninh Diêm | - Giáp Chi nhánh Ngân hàng nông nghiệp Ninh Diêm và Bưu điện Ninh Diêm | 1.825.200 | 1.095.120 | 912.600 | 456.300 | 328.536 | Đất SX-KD đô thị |