STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường 2/4 (đường Bắc Nam cũ) - Phường Ninh Hiệp | - Trần Quý Cáp | 7.371.000 | 3.832.920 | 3.194.100 | 1.474.200 | 737.100 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường 2/4 (đường Bắc Nam cũ) - Phường Ninh Hiệp | - Trần Quý Cáp | 5.896.800 | 3.066.336 | 2.555.280 | 1.179.360 | 589.680 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường 2/4 (đường Bắc Nam cũ) - Phường Ninh Hiệp | - Trần Quý Cáp | 4.422.600 | 2.299.752 | 1.916.460 | 884.520 | 442.260 | Đất SX-KD đô thị |