STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Bến Đò - Phường Ninh Hà | - Cầu Hộ | 1.123.200 | 786.240 | 655.200 | 374.400 | 280.800 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Bến Đò - Phường Ninh Hà | - Ngã Ba Hà liên | 1.333.800 | 933.660 | 778.050 | 444.600 | 333.450 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Bến Đò - Phường Ninh Hà | - Cầu Hộ | 898.560 | 628.992 | 524.160 | 299.520 | 224.640 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Bến Đò - Phường Ninh Hà | - Ngã Ba Hà liên | 1.067.040 | 746.928 | 622.440 | 355.680 | 266.760 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Bến Đò - Phường Ninh Hà | - Cầu Hộ | 673.920 | 471.744 | 393.120 | 224.640 | 168.480 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Bến Đò - Phường Ninh Hà | - Ngã Ba Hà liên | 800.280 | 560.196 | 466.830 | 266.760 | 200.070 | Đất SX-KD đô thị |