STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM - Phường Ninh Giang | - Cuối tuyến đường | 655.200 | 393.120 | 327.600 | 245.700 | 196.560 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM - Phường Ninh Giang | - Đến trại đìa ông Thạch | 655.200 | 393.120 | 327.600 | 245.700 | 196.560 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM - Phường Ninh Giang | - Đến cuối tuyến đường | 655.200 | 393.120 | 327.600 | 245.700 | 196.560 | Đất ở đô thị |
4 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM - Phường Ninh Giang | - Đến ngã ba thôn Phú Thạnh | 655.200 | 393.120 | 327.600 | 245.700 | 196.560 | Đất ở đô thị |
5 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM - Phường Ninh Giang | - Cầu ông Dẹp Ninh Phú | 982.800 | 687.960 | 573.300 | 327.600 | 245.700 | Đất ở đô thị |
6 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM - Phường Ninh Giang | - Cuối tuyến đường | 524.160 | 314.496 | 262.080 | 196.560 | 157.248 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM - Phường Ninh Giang | - Đến trại đìa ông Thạch | 524.160 | 314.496 | 262.080 | 196.560 | 157.248 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM - Phường Ninh Giang | - Đến cuối tuyến đường | 524.160 | 314.496 | 262.080 | 196.560 | 157.248 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM - Phường Ninh Giang | - Đến ngã ba thôn Phú Thạnh | 524.160 | 314.496 | 262.080 | 196.560 | 157.248 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM - Phường Ninh Giang | - Cầu ông Dẹp Ninh Phú | 786.240 | 550.368 | 458.640 | 262.080 | 196.560 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM - Phường Ninh Giang | - Cuối tuyến đường | 393.120 | 235.872 | 196.560 | 147.420 | 117.936 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM - Phường Ninh Giang | - Đến trại đìa ông Thạch | 393.120 | 235.872 | 196.560 | 147.420 | 117.936 | Đất SX-KD đô thị |
13 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM - Phường Ninh Giang | - Đến cuối tuyến đường | 393.120 | 235.872 | 196.560 | 147.420 | 117.936 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM - Phường Ninh Giang | - Đến ngã ba thôn Phú Thạnh | 393.120 | 235.872 | 196.560 | 147.420 | 117.936 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM - Phường Ninh Giang | - Cầu ông Dẹp Ninh Phú | 589.680 | 412.776 | 343.980 | 196.560 | 147.420 | Đất SX-KD đô thị |