STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM - Phường Ninh Hải | - Đến ngã 3 đường đi Đông Cát | 1.404.000 | 982.800 | 819.000 | 468.000 | 351.000 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM - Phường Ninh Hải | - Đến ngã 3 đường đi Đông Cát | 1.123.200 | 786.240 | 655.200 | 374.400 | 280.800 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM - Phường Ninh Hải | - Đến ngã 3 đường đi Đông Cát | 842.400 | 589.680 | 491.400 | 280.800 | 210.600 | Đất SX-KD đô thị |