STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường K11 - Phường Ninh Hiệp | - Điểm cuối KDC đường N.Thị Ngọc Oanh | 4.422.600 | 2.358.720 | 1.965.600 | 982.800 | 491.400 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường K11 - Phường Ninh Hiệp | - Điểm cuối KDC đường N.Thị Ngọc Oanh | 3.538.080 | 1.886.976 | 1.572.480 | 786.240 | 393.120 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường K11 - Phường Ninh Hiệp | - Điểm cuối KDC đường N.Thị Ngọc Oanh | 2.653.560 | 1.415.232 | 1.179.360 | 589.680 | 294.840 | Đất SX-KD đô thị |