STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường nội bộ trong khu dân cư đường Nguyễn Thị Ngọc Oanh - Phường Ninh Hiệp | - | 4.176.900 | 2.227.680 | 1.856.400 | 928.200 | 464.100 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường nội bộ trong khu dân cư đường Nguyễn Thị Ngọc Oanh - Phường Ninh Hiệp | - | 3.341.520 | 1.782.144 | 1.485.120 | 742.560 | 371.280 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường nội bộ trong khu dân cư đường Nguyễn Thị Ngọc Oanh - Phường Ninh Hiệp | - | 2.506.140 | 1.336.608 | 1.113.840 | 556.920 | 278.460 | Đất SX-KD đô thị |