STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường TDP Mỹ Trạch, BTXM, nền 6m, mặt 3,5m - Phường Ninh Hà | - Nhà ông Âu | 1.123.200 | 786.240 | 655.200 | 374.400 | 280.800 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường TDP Mỹ Trạch, BTXM, nền 6m, mặt 3,5m - Phường Ninh Hà | - Nhà ông Âu | 898.560 | 628.992 | 524.160 | 299.520 | 224.640 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường TDP Mỹ Trạch, BTXM, nền 6m, mặt 3,5m - Phường Ninh Hà | - Nhà ông Âu | 673.920 | 471.744 | 393.120 | 224.640 | 168.480 | Đất SX-KD đô thị |