STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu công nghiệp Ninh Thủy | - | 446.160 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu công nghiệp Ninh Thủy | - | 446.160 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |