STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Phường Ninh Giang | - | 982.800 | 687.960 | 573.300 | 327.600 | 245.700 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Phường Ninh Giang | - | 1.638.000 | 982.800 | 819.000 | 409.500 | 294.840 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Phường Ninh Giang | - | 1.404.000 | 842.400 | 702.000 | 351.000 | 252.720 | Đất ở đô thị |
4 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Phường Ninh Giang | - | 1.404.000 | 842.400 | 702.000 | 351.000 | 252.720 | Đất ở đô thị |
5 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Phường Ninh Giang | - | 1.404.000 | 842.400 | 702.000 | 351.000 | 252.720 | Đất ở đô thị |
6 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Phường Ninh Giang | - | 1.521.000 | 912.600 | 760.500 | 380.250 | 273.780 | Đất ở đô thị |
7 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Phường Ninh Giang | - | 1.638.000 | 982.800 | 819.000 | 409.500 | 294.840 | Đất ở đô thị |
8 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Phường Ninh Giang | - | 1.755.000 | 1.053.000 | 877.500 | 438.750 | 315.900 | Đất ở đô thị |
9 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Phường Ninh Giang | - | 1.755.000 | 1.053.000 | 877.500 | 438.750 | 315.900 | Đất ở đô thị |
10 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Phường Ninh Giang | - | 786.240 | 550.368 | 458.640 | 262.080 | 196.560 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Phường Ninh Giang | - | 1.310.400 | 786.240 | 655.200 | 327.600 | 235.872 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Phường Ninh Giang | - | 1.123.200 | 673.920 | 561.600 | 280.800 | 202.176 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Phường Ninh Giang | - | 1.123.200 | 673.920 | 561.600 | 280.800 | 202.176 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Phường Ninh Giang | - | 1.123.200 | 673.920 | 561.600 | 280.800 | 202.176 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Phường Ninh Giang | - | 1.216.800 | 730.080 | 608.400 | 304.200 | 219.024 | Đất TM-DV đô thị |
16 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Phường Ninh Giang | - | 1.310.400 | 786.240 | 655.200 | 327.600 | 235.872 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Phường Ninh Giang | - | 1.404.000 | 842.400 | 702.000 | 351.000 | 252.720 | Đất TM-DV đô thị |
18 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Phường Ninh Giang | - | 1.404.000 | 842.400 | 702.000 | 351.000 | 252.720 | Đất TM-DV đô thị |
19 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Phường Ninh Giang | - | 589.680 | 412.776 | 343.980 | 196.560 | 147.420 | Đất SX-KD đô thị |
20 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Phường Ninh Giang | - | 982.800 | 589.680 | 491.400 | 245.700 | 176.904 | Đất SX-KD đô thị |