Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Phường Ninh Giang | - | 842.400 | 505.440 | 421.200 | 210.600 | 151.632 | Đất SX-KD đô thị |
22 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Phường Ninh Giang | - | 842.400 | 505.440 | 421.200 | 210.600 | 151.632 | Đất SX-KD đô thị |
23 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Phường Ninh Giang | - | 842.400 | 505.440 | 421.200 | 210.600 | 151.632 | Đất SX-KD đô thị |
24 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Phường Ninh Giang | - | 912.600 | 547.560 | 456.300 | 228.150 | 164.268 | Đất SX-KD đô thị |
25 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Phường Ninh Giang | - | 982.800 | 589.680 | 491.400 | 245.700 | 176.904 | Đất SX-KD đô thị |
26 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Phường Ninh Giang | - | 1.053.000 | 631.800 | 526.500 | 263.250 | 189.540 | Đất SX-KD đô thị |
27 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Phường Ninh Giang | - | 1.053.000 | 631.800 | 526.500 | 263.250 | 189.540 | Đất SX-KD đô thị |