STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Lê Đình Thu - Phường Ninh Hiệp | - Đường 16/7 | 982.800 | 589.680 | 491.400 | 368.550 | 294.840 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Lê Đình Thu - Phường Ninh Hiệp | - Đường 16/7 | 786.240 | 471.744 | 393.120 | 294.840 | 235.872 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Lê Đình Thu - Phường Ninh Hiệp | - Đường 16/7 | 589.680 | 353.808 | 294.840 | 221.130 | 176.904 | Đất SX-KD đô thị |