STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Minh Mạng - Phường Ninh Hiệp | - Đường 16/7 | 1.146.600 | 802.620 | 668.850 | 382.200 | 286.650 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Minh Mạng - Phường Ninh Hiệp | - Cống thủy lợi thôn 6 | 2.730.000 | 1.638.000 | 1.365.000 | 682.500 | 491.400 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Minh Mạng - Phường Ninh Hiệp | - Đường 16/7 | 917.280 | 642.096 | 535.080 | 305.760 | 229.320 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Minh Mạng - Phường Ninh Hiệp | - Cống thủy lợi thôn 6 | 2.184.000 | 1.310.400 | 1.092.000 | 546.000 | 393.120 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Minh Mạng - Phường Ninh Hiệp | - Đường 16/7 | 687.960 | 481.572 | 401.310 | 229.320 | 171.990 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Minh Mạng - Phường Ninh Hiệp | - Cống thủy lợi thôn 6 | 1.638.000 | 982.800 | 819.000 | 409.500 | 294.840 | Đất SX-KD đô thị |