STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Nguyễn Huệ - Phường Ninh Hiệp | - Chắn xe lửa | 5.733.000 | 2.981.160 | 2.484.300 | 1.146.600 | 573.300 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Nguyễn Huệ - Phường Ninh Hiệp | - Đến hết nhà thờ và nhà Văn hóa thị xã | 8.190.000 | 4.258.800 | 3.549.000 | 1.638.000 | 819.000 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Nguyễn Huệ - Phường Ninh Hiệp | - Chắn xe lửa | 4.586.400 | 2.384.928 | 1.987.440 | 917.280 | 458.640 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Nguyễn Huệ - Phường Ninh Hiệp | - Đến hết nhà thờ và nhà Văn hóa thị xã | 6.552.000 | 3.407.040 | 2.839.200 | 1.310.400 | 655.200 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Nguyễn Huệ - Phường Ninh Hiệp | - Chắn xe lửa | 3.439.800 | 1.788.696 | 1.490.580 | 687.960 | 343.980 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Nguyễn Huệ - Phường Ninh Hiệp | - Đến hết nhà thờ và nhà Văn hóa thị xã | 4.914.000 | 2.555.280 | 2.129.400 | 982.800 | 491.400 | Đất SX-KD đô thị |