STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Nguyễn Thị Ngọc Oanh - Phường Ninh Hiệp | - Quốc lộ 1A | 8.190.000 | 4.258.800 | 3.549.000 | 1.638.000 | 819.000 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Nguyễn Thị Ngọc Oanh - Phường Ninh Hiệp | - Quốc lộ 1A | 6.552.000 | 3.407.040 | 2.839.200 | 1.310.400 | 655.200 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Nguyễn Thị Ngọc Oanh - Phường Ninh Hiệp | - Quốc lộ 1A | 4.914.000 | 2.555.280 | 2.129.400 | 982.800 | 491.400 | Đất SX-KD đô thị |