STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Những đường còn lại - Phường Ninh Hiệp | - | 928.200 | 556.920 | 464.100 | 348.075 | 278.460 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Những đường còn lại - Phường Ninh Hiệp | - | 1.310.400 | 917.280 | 764.400 | 436.800 | 327.600 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Những đường còn lại - Phường Ninh Hiệp | - | 742.560 | 445.536 | 371.280 | 278.460 | 222.768 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Những đường còn lại - Phường Ninh Hiệp | - | 1.048.320 | 733.824 | 611.520 | 349.440 | 262.080 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Những đường còn lại - Phường Ninh Hiệp | - | 556.920 | 334.152 | 278.460 | 208.845 | 167.076 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Những đường còn lại - Phường Ninh Hiệp | - | 786.240 | 550.368 | 458.640 | 262.080 | 196.560 | Đất SX-KD đô thị |