STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Núi Sầm - Phường Ninh Giang | - QL1A (quán cơm Thanh Xuân), bến xe Ninh Hòa | 936.000 | 561.600 | 468.000 | 351.000 | 280.800 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Núi Sầm - Phường Ninh Giang | - QL1A (quán cơm Thanh Xuân), bến xe Ninh Hòa | 748.800 | 449.280 | 374.400 | 280.800 | 224.640 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Núi Sầm - Phường Ninh Giang | - QL1A (quán cơm Thanh Xuân), bến xe Ninh Hòa | 561.600 | 336.960 | 280.800 | 210.600 | 168.480 | Đất SX-KD đô thị |