Trang chủ page 25
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
481 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Lô N82 N83 khu tái định cư phường Ninh Thủy - Phường Ninh Thủy | - | 449.280 | 269.568 | 224.640 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
482 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Lô N82 N83 khu tái định cư phường Ninh Thủy - Phường Ninh Thủy | - | 631.800 | 442.260 | 368.550 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
483 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Ninh Thủy (khu N84) - Phường Ninh Thủy | - | 449.280 | 269.568 | 224.640 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
484 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Ninh Thủy (khu N84) - Phường Ninh Thủy | - | 547.560 | 383.292 | 319.410 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
485 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Ninh Thủy (khu N84) - Phường Ninh Thủy | - | 631.800 | 442.260 | 368.550 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
486 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu tái định cư Ninh Thủy (khu N84) - Phường Ninh Thủy | - | 631.800 | 442.260 | 368.550 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
487 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Các lô giáp đường Tỉnh lộ 1B - Khu tái định cư Ninh Thủy (khu N84) - Phường Ninh Thủy | - đến hết nhà máy xi măng Hòn Khói) | 1.053.000 | 631.800 | 526.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
488 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Các khu quy hoạch phân lô dân cư thuộc tổ dân phố Bá Hà 2 và tổ dân phố Phú Thạnh, phường Ninh Thủy | - | 336.960 | 202.176 | 168.480 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
489 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Các khu quy hoạch phân lô dân cư thuộc tổ dân phố Bá Hà 2 và tổ dân phố Phú Thạnh, phường Ninh Thủy | - | 449.280 | 269.568 | 224.640 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
490 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Các khu quy hoạch phân lô dân cư thuộc tổ dân phố Bá Hà 2 và tổ dân phố Phú Thạnh, phường Ninh Thủy | - | 547.560 | 383.292 | 319.410 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
491 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Các khu quy hoạch phân lô dân cư thuộc tổ dân phố Bá Hà 2 và tổ dân phố Phú Thạnh, phường Ninh Thủy | - | 631.800 | 442.260 | 368.550 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
492 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Dã Tượng - Phường Ninh Thủy | - Đến hết đường | 477.360 | 286.416 | 238.680 | 179.010 | 143.208 | Đất SX-KD đô thị |
493 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Lê Quý Đôn - Phường Ninh Thủy | - Đến hết đường | 673.920 | 471.744 | 393.120 | 224.640 | 168.480 | Đất SX-KD đô thị |
494 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Trần Khánh Dư - Phường Ninh Thủy | - Đến hết đường | 449.280 | 269.568 | 224.640 | 168.480 | 134.784 | Đất SX-KD đô thị |
495 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ 26B đoạn qua phường Ninh Thủy | - | 505.440 | 303.264 | 252.720 | 189.540 | 151.632 | Đất SX-KD đô thị |
496 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 2 - Tỉnh lộ IB đoạn qua phường Ninh Thủy (Lê Hồng Phong) | - Giáp Quốc lộ 26B | 561.600 | 336.960 | 280.800 | 210.600 | 168.480 | Đất SX-KD đô thị |
497 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đoạn 1 - Tỉnh lộ IB đoạn qua phường Ninh Thủy (Lê Hồng Phong) | - Đến hết nhà máy Xi măng Hòn Khói | 1.053.000 | 631.800 | 526.500 | 263.250 | 189.540 | Đất SX-KD đô thị |
498 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường 42m - Phường Ninh Diêm | - Đến hết đường (Khu tái định cư Phú Thọ 2) | 1.825.200 | 1.095.120 | 912.600 | 456.300 | 328.536 | Đất SX-KD đô thị |
499 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Phú Thọ 3 - Phường Ninh Diêm | - Giáp Quốc lộ 26B | 730.080 | 438.048 | 365.040 | 273.780 | 219.024 | Đất SX-KD đô thị |
500 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Phú Thọ 3 - Phường Ninh Diêm | - Cầu Đùi (giáp nhà ông Cao Tấn Thiện) | 1.095.120 | 766.584 | 638.820 | 365.040 | 273.780 | Đất SX-KD đô thị |