Trang chủ page 45
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
881 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Đại Cát 2 - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng | - | 188.760 | 137.280 | 102.960 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
882 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Đại Cát 2 - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng | - Ranh giới xã Ninh Thân | 257.400 | 188.760 | 137.280 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
883 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Đại Cát 2 - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng | - Ranh giới xã Ninh Thân | 257.400 | 188.760 | 137.280 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
884 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Đại Cát 1 - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng | - | 257.400 | 188.760 | 137.280 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
885 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Điềm Tịnh - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng | - | 188.760 | 137.280 | 102.960 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
886 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Điềm Tịnh - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng | - | 188.760 | 137.280 | 102.960 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
887 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phú Bình - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng | - | 188.760 | 137.280 | 102.960 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
888 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phú Bình - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng | - | 188.760 | 137.280 | 102.960 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
889 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Vĩnh Phước - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng | - | 188.760 | 137.280 | 102.960 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
890 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Nghi Phụng - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng | - | 188.760 | 137.280 | 102.960 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
891 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Nghi Phụng - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng | - | 257.400 | 188.760 | 137.280 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
892 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Nghi Phụng - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng | - Trụ sở thôn Nghi Phụng | 257.400 | 188.760 | 137.280 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
893 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Xuân Hòa 2 - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng | - | 257.400 | 188.760 | 137.280 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
894 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Xuân Hòa 2 - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng | - | 257.400 | 188.760 | 137.280 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
895 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Xuân Hòa 2 - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng | - | 257.400 | 188.760 | 137.280 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
896 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Xuân Hòa 2 - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng | - Chợ Ninh Phụng | 257.400 | 188.760 | 137.280 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
897 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Xuân Hòa 1 - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng | - | 257.400 | 188.760 | 137.280 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
898 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Xuân Hòa 1 - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Nhứt | 257.400 | 188.760 | 137.280 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
899 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Xuân Hòa 1 - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng | - | 257.400 | 188.760 | 137.280 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
900 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Xuân Hòa 1 - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng | - | 257.400 | 188.760 | 137.280 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |