Trang chủ page 52
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1021 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Xuân Hòa 1 - Xã Ninh Phụng - Xã đồng bằng | - | 193.050 | 141.570 | 102.960 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1022 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Lệ Cam, thôn Hội Điền, thôn Tiên Du 1 và thôn Tiên Du 2 - Xã Ninh Phú - Xã đồng bằng | - | 102.960 | 74.880 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1023 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Văn Định - Xã Ninh Phú - Xã đồng bằng | - | 102.960 | 74.880 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1024 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Những vị trí còn lại của thôn Hội Phú Nam 2. - Xã Ninh Phú - Xã đồng bằng | - | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1025 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Hội Phú Nam - Xã Ninh Phú - Xã đồng bằng | - Ranh giới thôn Hội Thành. | 102.960 | 74.880 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1026 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Hội Phú Nam - Xã Ninh Phú - Xã đồng bằng | - | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1027 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Hội Phú Bắc 2 - Xã Ninh Phú - Xã đồng bằng | - | 102.960 | 74.880 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1028 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Hội Phú Bắc 2 - Xã Ninh Phú - Xã đồng bằng | - Tiếp giáp tràn Hội Điền. | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1029 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Hội Phú Bắc 1 - Xã Ninh Phú - Xã đồng bằng | - Hết nhà Sinh hoạt cộng đồng. | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1030 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tam Ích, thôn Tân Thủy và những vị trí còn lại của các thôn: Mỹ Lợi, Tân Khê, Vạn Khê, Phong Thạnh và Ninh Đức - Xã Ninh Lộc - Xã đồng bằng | - | 82.368 | 59.904 | 44.928 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1031 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phong Thạnh - Xã Ninh Lộc - Xã đồng bằng | - Trung tâm Văn hóa xã Ninh Lộc | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1032 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phong Thạnh - Xã Ninh Lộc - Xã đồng bằng | - Đình thôn Ninh Đức. | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1033 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Ninh Đức - Xã Ninh Lộc - Xã đồng bằng | - Hết đình Ninh Đức. | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1034 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phong Thạnh - Xã Ninh Lộc - Xã đồng bằng | - Hết Cầu Hầm Voi. | 102.960 | 74.880 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1035 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Vạn Khê - Xã Ninh Lộc - Xã đồng bằng | - Cầu Hầm Voi | 102.960 | 74.880 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1036 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Vạn Khê - Xã Ninh Lộc - Xã đồng bằng | - Hết nhà ông Lê Văn Đường. | 102.960 | 74.880 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1037 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Khê - Xã Ninh Lộc - Xã đồng bằng | - Hết nhà ông Hồ Thành | 102.960 | 74.880 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1038 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Mỹ Lợi - Xã Ninh Lộc - Xã đồng bằng | - đến hết nhà thờ họ Hồ. | 102.960 | 74.880 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1039 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Mỹ Lợi - Xã Ninh Lộc - Xã đồng bằng | - đến hết nhà bà Lưu Thị Bao. | 102.960 | 74.880 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1040 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Mỹ Lợi - Xã Ninh Lộc - Xã đồng bằng | - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Cao. | 102.960 | 74.880 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |