STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Phan Bội Châu - Phường Ninh Hiệp | - Cầu sắt | 2.047.500 | 1.228.500 | 1.023.750 | 511.875 | 368.550 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Phan Bội Châu - Phường Ninh Hiệp | - Cầu sắt | 1.638.000 | 982.800 | 819.000 | 409.500 | 294.840 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Phan Bội Châu - Phường Ninh Hiệp | - Cầu sắt | 1.228.500 | 737.100 | 614.250 | 307.125 | 221.130 | Đất SX-KD đô thị |